引赤
いんせき「DẪN XÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rubefaction (reddening of the skin)

引赤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引赤
引赤薬 いんせきやく
rubefacient (substance that causes redness of skin)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác