引込管
ひきこみかん「DẪN QUẢN」
☆ Danh từ
Leading-in tube, supply conduit

引込管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引込管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
引込線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác