引退興行
いんたいこうぎょう「DẪN THỐI HƯNG HÀNH」
☆ Danh từ
Sự thực hiện chia tay

引退興行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引退興行
引退 いんたい
sự rút lui; sự nghỉ
退行 たいこう
Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
退行テスト たいこうテスト
sự kiểm tra hồi quy
退行性 たいこうせい
tính suy thoái
興行化 こうぎょうか
sự công nghiệp hoá
興行主 こうぎょうぬし こうぎょうしゅ
Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì); Bầu sô
興行界 こうぎょうかい
ngành giải trí; ngành công nghiệp biểu diễn