興行
こうぎょう「HƯNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
〜
権
Quyền thực hiện các dịch vụ giải trí
〜
街
Phố giải trí

Từ đồng nghĩa của 興行
noun
Bảng chia động từ của 興行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 興行する/こうぎょうする |
Quá khứ (た) | 興行した |
Phủ định (未然) | 興行しない |
Lịch sự (丁寧) | 興行します |
te (て) | 興行して |
Khả năng (可能) | 興行できる |
Thụ động (受身) | 興行される |
Sai khiến (使役) | 興行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 興行すられる |
Điều kiện (条件) | 興行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 興行しろ |
Ý chí (意向) | 興行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 興行するな |
興行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興行
興行化 こうぎょうか
sự công nghiệp hoá
興行主 こうぎょうぬし こうぎょうしゅ
Người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì); Bầu sô
興行界 こうぎょうかい
ngành giải trí; ngành công nghiệp biểu diễn
昼興行 ひるこうぎょう
như matinée
興行師 こうぎょうし
ông bầu
旅興行 たびこうぎょう
biểu diễn lưu động
興行権 こうぎょうけん
quyền quảng cáo
引退興行 いんたいこうぎょう
sự thực hiện chia tay