Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弘メ
空メ からメ
email trống
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
写メる しゃメる
to take a photo with a mobile phone
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
ban mê thuật.
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘化 こうか
thời đại Koka