写メる
しゃメる「TẢ」
To email an image or photograph
☆ Động từ nhóm 2
To take a photo with a mobile phone

Bảng chia động từ của 写メる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写メる/しゃメるる |
Quá khứ (た) | 写メた |
Phủ định (未然) | 写メない |
Lịch sự (丁寧) | 写メます |
te (て) | 写メて |
Khả năng (可能) | 写メられる |
Thụ động (受身) | 写メられる |
Sai khiến (使役) | 写メさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写メられる |
Điều kiện (条件) | 写メれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写メいろ |
Ý chí (意向) | 写メよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写メるな |
写メる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写メる
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
空メ からメ
email trống
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
ban mê thuật.
写る うつる
chiếu; phản chiếu
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
謄写する とうしゃ
sao chép; sao lại.
写生する しゃせい しゃせいする
tả cảnh.