Kết quả tra cứu 写メ
Các từ liên quan tới 写メ
写メ
しゃメ
「TẢ」
◆ Email from mobile phones with attached photos
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 写メ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写メする/しゃメする |
Quá khứ (た) | 写メした |
Phủ định (未然) | 写メしない |
Lịch sự (丁寧) | 写メします |
te (て) | 写メして |
Khả năng (可能) | 写メできる |
Thụ động (受身) | 写メされる |
Sai khiến (使役) | 写メさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写メすられる |
Điều kiện (条件) | 写メすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写メしろ |
Ý chí (意向) | 写メしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写メするな |