Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空メ
からメ
email trống
空メール からメール
email trống, thư rỗng
写メ しゃメ
photo taken with a mobile phone, taking a photo with a mobile phone
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
写メる しゃメる
to take a photo with a mobile phone
二個メ にこメ にこめ ニコメ
200 metre individual medley (swimming)
バン.メ.トウト
ban mê thuật.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空空 くうくう
rỗng; khuyết
「KHÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích