Các từ liên quan tới 弘前在来トウガラシ
トウガラシ属 トウガラシぞく
chi ớt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
在来 ざいらい
tồn tại từ trước; đã có
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
在来種 ざいらいしゅ
những tiền đồng quê hương
在来線 ざいらいせん
một hàng đường sắt già(cũ) hơn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định