弘法にも筆の誤り
こうぼうにもふでのあやまり
☆ Cụm từ
Ai cũng có thể phạm sai lầm

弘法にも筆の誤り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弘法にも筆の誤り
弘法 ぐほう こうぼう
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy
弘法筆を選ばず こうぼうふでをえらばず
a good workman does not blame his tools
筆法 ひっぽう
bút pháp.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
春秋の筆法 しゅんじゅうのひっぽう
Phương pháp viết về mùa xuân và mùa thu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.