Các từ liên quan tới 弘法寺 (瀬戸内市)
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
瀬戸 せと
eo biển; kênh
弘法 ぐほう こうぼう
(Phật giáo) việc hoằng pháp; việc truyền bá rộng rãi những điều Phật dạy
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.