弛む
たるむ たゆむ「THỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lơi lỏng
君
のこの
書類
は
計算間違
いが
多
すぎる。
近頃少
し
弛
んじゃないか。
Tài liệu lần này của anh mắc nhiều lỗi tính toán quá. Dạo này anh có vẻ hơi lơi lỏng thì phải.
Lỏng
小包
の
紐
が
弛
んだ。
Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra. .

Từ đồng nghĩa của 弛む
verb
Từ trái nghĩa của 弛む
Bảng chia động từ của 弛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弛む/たるむむ |
Quá khứ (た) | 弛んだ |
Phủ định (未然) | 弛まない |
Lịch sự (丁寧) | 弛みます |
te (て) | 弛んで |
Khả năng (可能) | 弛める |
Thụ động (受身) | 弛まれる |
Sai khiến (使役) | 弛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弛む |
Điều kiện (条件) | 弛めば |
Mệnh lệnh (命令) | 弛め |
Ý chí (意向) | 弛もう |
Cấm chỉ(禁止) | 弛むな |
弛める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 弛める
弛む
たるむ たゆむ
lơi lỏng
弛める
たるめる
buông lỏng, thả lỏng