Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
軍紀 ぐんき
Kỷ luật quân đội
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
筋弛緩剤 きんしかんざい
thuốc giãn cơ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
血管弛緩薬 けっかんしかんやく
thuốc giãn mạch