Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弟子 (小説)
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
小弟 しょうてい
anh(em) trai ngu ngốc (của) tôi
子弟 してい
đệ tử; bọn đàn em.
弟子 でし ていし ていし、で し
đệ tử
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
弟小父 おとおじ おとうとおじ
chú; bác; cậu; dượng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
相弟子 あいでし
đệ tử, học sinh cùng thầy dạy