Các từ liên quan tới 弟子屈町屈斜路コタンアイヌ民族資料館
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈伸 くっしん
co và duỗi, gập duỗi
座屈 ざくつ
cong vênh
sự buồn tẻ; sự chán ngắt
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay