Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥勒 (作詞家)
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
弥勒仏 みろくぶつ
Maitreya
弥勒菩薩 みろくぼさつ
vị bồ tát xuất hiện trong tương lai và cứu mọi người
作詞 さくし
sáng tác bài hát
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作詞者 さくししゃ
nhà thơ trữ tình
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.