Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作詞 さくし
sáng tác bài hát
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
作者 さくしゃ
tác giả.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
贋作者 がんさくしゃ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
操作者 そうさしゃ
người vận hành