弥次馬根性 わたるじばねせい
tinh thần (của) ham biết
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
弥次る やじる
truy, chất vấn, hỏi vặn
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều