弥次
わたるじ「DI THỨ」
Sự chế giễu, sự nhạo báng

弥次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥次
弥次る やじる
truy, chất vấn, hỏi vặn
弥次馬 わたるじば
những người xem kỳ lạ; rubbernecks
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
弥次馬根性 わたるじばねせい
tinh thần (của) ham biết
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác