弥次る
やじる「DI THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Truy, chất vấn, hỏi vặn

Bảng chia động từ của 弥次る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弥次る/やじるる |
Quá khứ (た) | 弥次った |
Phủ định (未然) | 弥次らない |
Lịch sự (丁寧) | 弥次ります |
te (て) | 弥次って |
Khả năng (可能) | 弥次れる |
Thụ động (受身) | 弥次られる |
Sai khiến (使役) | 弥次らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弥次られる |
Điều kiện (条件) | 弥次れば |
Mệnh lệnh (命令) | 弥次れ |
Ý chí (意向) | 弥次ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弥次るな |
弥次る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥次る
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
弥次馬 わたるじば
những người xem kỳ lạ; rubbernecks
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
弥次馬根性 わたるじばねせい
tinh thần (của) ham biết
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥増さる いやまさる わたるまさる
trở nên lớn hơn trước
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp