Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弥永英晃
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp