Các từ liên quan tới 弥生 (睦月型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
駆逐する くちく
tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt