Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弦楽三重奏
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
奏楽 そうがく
tấu nhạc
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện