Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱年 じゃくねん
đàn em.
年弱 としよわ
trẻ sinh trong nửa cuối năm.
弱者 じゃくしゃ
yếu
弱い者 よわいもの
người yếu; yếu
弱き者 よわきもの よわきしゃ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
中年者 ちゅうねんもの
người trung niên.
年輩者 ねんぱいしゃ ねんはいしゃ
bậc tiền bối