張り切る
はりきる「TRƯƠNG THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đầy sinh khí; hăng hái
今朝
はあんなに
張
り
切
ってたのに、どうしただい。
Tại sao sáng nay cậu còn hăng hái thế vậy mà bây giờ lại ỉu xìu thế này. .

Bảng chia động từ của 張り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り切る/はりきるる |
Quá khứ (た) | 張り切った |
Phủ định (未然) | 張り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 張り切ります |
te (て) | 張り切って |
Khả năng (可能) | 張り切れる |
Thụ động (受身) | 張り切られる |
Sai khiến (使役) | 張り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り切られる |
Điều kiện (条件) | 張り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り切れ |
Ý chí (意向) | 張り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り切るな |