張り詰める
はりつめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Căng thẳng; kéo căng; phủ đầy

Từ đồng nghĩa của 張り詰める
verb
Bảng chia động từ của 張り詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り詰める/はりつめるる |
Quá khứ (た) | 張り詰めた |
Phủ định (未然) | 張り詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 張り詰めます |
te (て) | 張り詰めて |
Khả năng (可能) | 張り詰められる |
Thụ động (受身) | 張り詰められる |
Sai khiến (使役) | 張り詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り詰められる |
Điều kiện (条件) | 張り詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り詰めいろ |
Ý chí (意向) | 張り詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り詰めるな |
張り詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張り詰める
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り詰めた はりつめた
căng, căng thẳng siết chặt tâm trí và cơ thể
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
切り詰める きりつめる
để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm
登り詰める のぼりつめる
Leo tới nơi cao nhất
上り詰める のぼりつめる
đạt tới đỉnh cao
切り詰め きりつめ
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén
折り詰め おりづめ
thức ăn đóng gói trong một làm bằng gỗ đánh bốc