登り詰める
のぼりつめる
☆ Động từ nhóm 2
Leo tới nơi cao nhất
Mải mê, đắm chìm

Bảng chia động từ của 登り詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登り詰める/のぼりつめるる |
Quá khứ (た) | 登り詰めた |
Phủ định (未然) | 登り詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 登り詰めます |
te (て) | 登り詰めて |
Khả năng (可能) | 登り詰められる |
Thụ động (受身) | 登り詰められる |
Sai khiến (使役) | 登り詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登り詰められる |
Điều kiện (条件) | 登り詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登り詰めいろ |
Ý chí (意向) | 登り詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登り詰めるな |
登り詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登り詰める
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
張り詰める はりつめる
căng thẳng; kéo căng; phủ đầy
切り詰める きりつめる
để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm
上り詰める のぼりつめる
đạt tới đỉnh cao
切り詰め きりつめ
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén
折り詰め おりづめ
thức ăn đóng gói trong một làm bằng gỗ đánh bốc