上り詰める
のぼりつめる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đạt tới đỉnh cao

Bảng chia động từ của 上り詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上り詰める/のぼりつめるる |
Quá khứ (た) | 上り詰めた |
Phủ định (未然) | 上り詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 上り詰めます |
te (て) | 上り詰めて |
Khả năng (可能) | 上り詰められる |
Thụ động (受身) | 上り詰められる |
Sai khiến (使役) | 上り詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上り詰められる |
Điều kiện (条件) | 上り詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上り詰めいろ |
Ý chí (意向) | 上り詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上り詰めるな |
上り詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上り詰める
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
張り詰める はりつめる
căng thẳng; kéo căng; phủ đầy
切り詰める きりつめる
để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm
登り詰める のぼりつめる
Leo tới nơi cao nhất
切り詰め きりつめ
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén
折り詰め おりづめ
thức ăn đóng gói trong một làm bằng gỗ đánh bốc
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰む つむ
mịn; mau; không thông; bí