切り詰める
きりつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để ngắn lại; giảm bớt; để tiết kiệm

Từ đồng nghĩa của 切り詰める
verb
Bảng chia động từ của 切り詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り詰める/きりつめるる |
Quá khứ (た) | 切り詰めた |
Phủ định (未然) | 切り詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 切り詰めます |
te (て) | 切り詰めて |
Khả năng (可能) | 切り詰められる |
Thụ động (受身) | 切り詰められる |
Sai khiến (使役) | 切り詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り詰められる |
Điều kiện (条件) | 切り詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り詰めいろ |
Ý chí (意向) | 切り詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り詰めるな |
切り詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り詰める
切り詰め きりつめ
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén
詰め切る つめきる
Ở lại làm nhiệm vụ hoặc phục vụ mà không rời khỏi chỗ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切羽詰まる せっぱつまる
Bị dồn vào chân tường, bị dồn vào góc
詰り なじり
ngắn gọn; vắn tắt; trong những từ khác; cái đó sẽ nói; trong dài (lâu) chạy; rốt cuộc; sự phong tỏa; ăn quá nhiều; kết qủa cuối cùng
張り詰める はりつめる
căng thẳng; kéo căng; phủ đầy
登り詰める のぼりつめる
Leo tới nơi cao nhất