Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
江 こう え
vịnh nhỏ.
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)