ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
乙 おつ きのと
Ất (can); bên B (hợp đồng)
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
乙仲 おつなか
Môi giới cho thuê tàu
乙女 おとめ
con gái; thiếu nữ; trinh nữ; cô gái nhỏ
甲乙 こうおつ
sự so sánh; sự tương tự giữa hai người