Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).