Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張儼
儼 げん
nghiêm túc; để không được chạm
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
儼然と げんぜんと
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
儼然たる げんぜんたる
nghiêm túc; phần mộ; uy nghi; mặt sau
儼として げんとして
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng