Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張元準
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
非標準拡張 ひひょうじゅんかくちょう
mở rộng nonstandard
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
拡張業界標準アーキテクチャ かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
kiến trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng