Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張全義
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng
完全主義 かんぜんしゅぎ
thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn