Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張公謹
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
謹書 きんしょ
kính thư; trân trọng (cách viết trang trọng cuối thư hay khi viết thư pháp)
細謹 さいきん
coi thường sự bất thường
謹選 きんせん
cẩn thận lựa chọn
謹言 きんげん
Bạn chân thành của anh!
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng