Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張國煒
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
辺張 ペンチャン
penchan (nhóm 12 hoặc 89 trong mạt chược)
張地 はりじ
bọc ghế