張地
はりじ「TRƯƠNG ĐỊA」
Bọc ghế
張地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張地
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
意地張る いじばる いじはる
Bướng bỉnh; cứng đầu
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.