意地張る
いじばる いじはる「Ý ĐỊA TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bướng bỉnh; cứng đầu

Bảng chia động từ của 意地張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意地張る/いじばるる |
Quá khứ (た) | 意地張った |
Phủ định (未然) | 意地張らない |
Lịch sự (丁寧) | 意地張ります |
te (て) | 意地張って |
Khả năng (可能) | 意地張れる |
Thụ động (受身) | 意地張られる |
Sai khiến (使役) | 意地張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意地張られる |
Điều kiện (条件) | 意地張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 意地張れ |
Ý chí (意向) | 意地張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 意地張るな |
意地張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地張る
意地を張る いじをはる
để không cho bên trong; để (thì) bướng bỉnh; để (thì) khó lay chuyển; để (thì) ngang ngạch
意地っ張り いじっぱり
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa; ngoan cố; cố chấp
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
張地 はりじ
bọc ghế
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí