Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張夔
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
夔鳳文 きほうもん
inscription of a fantastic birdlike creature found on Yin and Zhou dynasty bronze ware, etc.
夔鳳鏡 きほうきょう
intricately inscribed ancient bronze or iron mirror featuring a pair of firebirds
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
辺張 ペンチャン
penchan (nhóm 12 hoặc 89 trong mạt chược)