Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
威張る いばる えばる
kiêu ngạo; kiêu hãnh; kiêu căng; hợm hĩnh
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang
大威張り おおいばり だいいばり
khoác lác; phô trương; khoe khoang
配言済み 配言済み
đã gửi