Các từ liên quan tới 張家口駅 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初口 しょくち
sự bắt đầu, sự khởi đầu
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng