初口
しょくち「SƠ KHẨU」
☆ Danh từ
Sự bắt đầu, sự khởi đầu

初口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu