ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡障 ほしょう
counterguard (fortification)
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon