小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình