Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張広建
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng