諤諤 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
侃々諤諤 ただし々がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
諤々 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
内廷 ないてい
Khuê phòng (của vua chúa).