張形
はりかた はりがた ちょうがた「TRƯƠNG HÌNH」
☆ Danh từ
Cũng dildoe, dương vật giả
張形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張形
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形式張る けいしきばる けいしきはる
cầu kỳ về mặt hình thức
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)