Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張悌
悌 てい
sự kính trọng người lớn tuổi
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
悌順 ていじゅん
vâng lời
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
縄張 なわばり
sự phân chia ranh giới.