Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張承業
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事業の継承 じぎょうのけいしょう
kế nghiệp.
業突張り ごうつくばり
người tham lam, tham vọng
出張授業 しゅっちょうじゅぎょう
school visit
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.